Lõi lọc nước Mitsubishi Cleansui BUC12001 là dòng lõi lọc lắp dưới bồn rửa các khả năng loại bỏ 99,9 % vi khuẩn và các chất gây hại tiềm ẩn trong nguồn nước. Lõi lọc thay thế cho máy lọc nước thường và máy lọc nước ion kiềm Mitsubishi Cleansui.
Mã bộ lọc | BUC12001 | ||
Công suất lọc | 10.000-20.000 Lít | Độ đục | 900L (tốc độ dòng chảy 50%) |
Lưu lượng nước qua bộ lọc | 3 Lít/ phút | Clo dư | 900L (loại bỏ 95%) |
Áp suất làm việc tối thiểu | 0.07 – 0.35 Mpa | Chất Chloroform | 900L (loại bỏ 95%) |
Công nghệ lọc | Mitsubishi Chemical Cleansui | Chất Bromodichloromethane | 900L (loại bỏ 95%) |
Cấu tạo bộ lọc | Lớp vải lưới không dệt | Chất Dibromochloromethane | 900L (loại bỏ 95%) |
Lớp sợi trao đổi ion | Chất Bromoform | 900L (loại bỏ 95%) | |
Lớp than hoạt tính | Chì hòa tan | 900L (loại bỏ 95%) | |
Lớp màng lọc sợi rỗng | CAT (nhóm hóa chất nông nghiệp) | 900L (loại bỏ 95%) | |
Thời hạn sử dụng bộ lọc (tiêu chuẩn Nhật JIS S 3201) |
12 tháng (135L/ngày) | 2-MIB (nấm mốc) | 900L (loại bỏ 95%) |
Nhóm Tetrachloroethylene | 900L (loại bỏ 95%) | ||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | Đường kính tối đa x Độ cao 91mm x 252mm | Nhóm Trichlororoethylene | 900L (loại bỏ 95%) |
Trọng lượng (khi đầy nước) | 1.7kg (3.0kg) | Nhóm 1,1,1-Trichloroethane | 900L (loại bỏ 95%) |
Vật liệu (bộ lọc, bộ vòi) | Nhựa ABS | ||
Phụ kiện | Bộ phụ kiện kết nối | GIỮ NGUYÊN KHOÁNG CHẤT TRONG NƯỚC | |
Xuất xứ | Nhật Bản | Nguồn nước áp dụng : NƯỚC MÁY | |
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn kiểm định tại Nhật Bản |
224AKBZX00031000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.